|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiếm chác
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) rabioter; grignoter; gratter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó có ý định kiếm chác ở đấy | | il a l'intention d'y rabioter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không có gì để kiếm chác đâu | | il n'y a rien à grignoter; il n'y a rien à gratter |
|
|
|
|